![]() |
Tên thương hiệu: | ZIQIANG |
Số mẫu: | ZQ60 |
MOQ: | 1 bộ |
giá bán: | 70000 |
Chi tiết bao bì: | 20 container |
Điều khoản thanh toán: | D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây |
A. Tích hợp quy trình và sản xuất hiệu quả • Ưu điểm của việc đúc một bước: ép phun và thổi được hoàn thành trên cùng một thiết bị, giảm các liên kết trung gian (chẳng hạn như chuyển phôi), rút ngắn chu kỳ sản xuất 30%-50% (chu kỳ thông thường 15-30 giây/sản phẩm), phù hợp với sản xuất tiêu chuẩn quy mô lớn (ví dụ: sản xuất hàng ngày hơn 100.000 chai nhựa). • Độ chính xác sản phẩm cao: Quá trình ép phun được định vị chính xác bằng cách hóa dẻo trục vít và khuôn, dung sai kích thước phôi chai là ≤±0,1mm, độ đồng đều thành phẩm sau khi thổi là ≤5% (ví dụ: chênh lệch độ dày thành của chai nước khoáng 500ml là ≤0,05mm), và độ chính xác ren miệng chai đạt tiêu chuẩn ISO 4808 (với tỷ lệ rò rỉ trong thử nghiệm niêm phong nắp chai <0,1%).
B. Khả năng thích ứng với vật liệu và sản phẩm • Khả năng xử lý đa vật liệu: hỗ trợ các loại nhựa nhiệt dẻo như PE, PP, PVC và PET, đồng thời có thể xử lý các loại nhựa kỹ thuật (như PC và POM). Thông qua tối ưu hóa cấu trúc trục vít (tỷ lệ nén 2-3:1), nó tương thích với các vật liệu đặc biệt như vật liệu trong suốt (độ truyền ánh sáng ≥ 90%) và vật liệu chống tĩnh điện (điện trở bề mặt 10⁶-10⁹Ω). • Các loại sản phẩm đa dạng: có thể sản xuất các loại bình rỗng (như chai mỹ phẩm, chai y tế), phụ kiện công nghiệp (như thùng dầu, phụ kiện đường ống) và các vật dụng hàng ngày (như thùng và chậu). Dung tích đúc tối đa là 20L (như thùng hóa chất) và tối thiểu có thể là 5ml (như chai thuốc thử).
C. Thiết kế tự động hóa và tiết kiệm năng lượng • Điều khiển hoàn toàn tự động: được trang bị hệ thống điều khiển PLC, hỗ trợ cài đặt trước thông số (như áp suất phun, thời gian thổi) và thay đổi khuôn bằng một nút. Một số mẫu tích hợp robot gắp (độ chính xác định vị lặp lại ±0,5mm), giảm sự can thiệp thủ công và phù hợp với dây chuyền sản xuất không người lái. • Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng: truyền động động cơ servo (tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30% so với hệ thống thủy lực truyền thống), gia nhiệt cảm ứng điện từ được sử dụng trong hệ thống gia nhiệt (hiệu suất nhiệt ≥ 95%), và một số mẫu được trang bị thiết bị thu hồi nhiệt thải (giảm thêm 15% mức tiêu thụ năng lượng sưởi), đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường ISO 14001.
D. Tính linh hoạt của khuôn và sản xuất • Thiết kế khuôn theo mô-đun: khuôn ép phun và khuôn thổi có thể được thay thế độc lập và thông qua thiết bị thay đổi khuôn nhanh (thời gian thay đổi khuôn < 10 phút), có thể nhanh chóng chuyển đổi các loại chai khác nhau (ví dụ: chuyển từ chai thuốc 30ml sang chai nước giải khát 1L), giảm chi phí thay đổi sản xuất. • Sản xuất khuôn nhiều khoang: các mẫu cao cấp hỗ trợ khuôn có hơn 16 khoang (ví dụ: ép phun 16 khoang + thổi 16 khoang), và một chu kỳ duy nhất tạo ra 16 sản phẩm, và năng lực sản xuất tăng lên gấp 4 lần so với các máy đơn truyền thống (ví dụ: thiết bị 16 khoang với năng lực sản xuất hàng giờ là 9.600 sản phẩm).
E. Kiểm soát chất lượng và thích ứng với ngành
Chức năng phát hiện trực tuyến: tích hợp phát hiện trọng lượng (độ chính xác ±0,1g), quét độ dày thành (phát hiện cảm biến hồng ngoại), nhận dạng khuyết tật bề ngoài (hệ thống thị giác AI), loại bỏ tự động các sản phẩm bị lỗi (độ chính xác loại bỏ 99,5%), đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của bao bì thực phẩm (ví dụ: chứng nhận FDA) và bao bì dược phẩm (ví dụ: tiêu chuẩn GMP).
![]() |
Tên thương hiệu: | ZIQIANG |
Số mẫu: | ZQ60 |
MOQ: | 1 bộ |
giá bán: | 70000 |
Chi tiết bao bì: | 20 container |
Điều khoản thanh toán: | D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây |
A. Tích hợp quy trình và sản xuất hiệu quả • Ưu điểm của việc đúc một bước: ép phun và thổi được hoàn thành trên cùng một thiết bị, giảm các liên kết trung gian (chẳng hạn như chuyển phôi), rút ngắn chu kỳ sản xuất 30%-50% (chu kỳ thông thường 15-30 giây/sản phẩm), phù hợp với sản xuất tiêu chuẩn quy mô lớn (ví dụ: sản xuất hàng ngày hơn 100.000 chai nhựa). • Độ chính xác sản phẩm cao: Quá trình ép phun được định vị chính xác bằng cách hóa dẻo trục vít và khuôn, dung sai kích thước phôi chai là ≤±0,1mm, độ đồng đều thành phẩm sau khi thổi là ≤5% (ví dụ: chênh lệch độ dày thành của chai nước khoáng 500ml là ≤0,05mm), và độ chính xác ren miệng chai đạt tiêu chuẩn ISO 4808 (với tỷ lệ rò rỉ trong thử nghiệm niêm phong nắp chai <0,1%).
B. Khả năng thích ứng với vật liệu và sản phẩm • Khả năng xử lý đa vật liệu: hỗ trợ các loại nhựa nhiệt dẻo như PE, PP, PVC và PET, đồng thời có thể xử lý các loại nhựa kỹ thuật (như PC và POM). Thông qua tối ưu hóa cấu trúc trục vít (tỷ lệ nén 2-3:1), nó tương thích với các vật liệu đặc biệt như vật liệu trong suốt (độ truyền ánh sáng ≥ 90%) và vật liệu chống tĩnh điện (điện trở bề mặt 10⁶-10⁹Ω). • Các loại sản phẩm đa dạng: có thể sản xuất các loại bình rỗng (như chai mỹ phẩm, chai y tế), phụ kiện công nghiệp (như thùng dầu, phụ kiện đường ống) và các vật dụng hàng ngày (như thùng và chậu). Dung tích đúc tối đa là 20L (như thùng hóa chất) và tối thiểu có thể là 5ml (như chai thuốc thử).
C. Thiết kế tự động hóa và tiết kiệm năng lượng • Điều khiển hoàn toàn tự động: được trang bị hệ thống điều khiển PLC, hỗ trợ cài đặt trước thông số (như áp suất phun, thời gian thổi) và thay đổi khuôn bằng một nút. Một số mẫu tích hợp robot gắp (độ chính xác định vị lặp lại ±0,5mm), giảm sự can thiệp thủ công và phù hợp với dây chuyền sản xuất không người lái. • Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng: truyền động động cơ servo (tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30% so với hệ thống thủy lực truyền thống), gia nhiệt cảm ứng điện từ được sử dụng trong hệ thống gia nhiệt (hiệu suất nhiệt ≥ 95%), và một số mẫu được trang bị thiết bị thu hồi nhiệt thải (giảm thêm 15% mức tiêu thụ năng lượng sưởi), đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường ISO 14001.
D. Tính linh hoạt của khuôn và sản xuất • Thiết kế khuôn theo mô-đun: khuôn ép phun và khuôn thổi có thể được thay thế độc lập và thông qua thiết bị thay đổi khuôn nhanh (thời gian thay đổi khuôn < 10 phút), có thể nhanh chóng chuyển đổi các loại chai khác nhau (ví dụ: chuyển từ chai thuốc 30ml sang chai nước giải khát 1L), giảm chi phí thay đổi sản xuất. • Sản xuất khuôn nhiều khoang: các mẫu cao cấp hỗ trợ khuôn có hơn 16 khoang (ví dụ: ép phun 16 khoang + thổi 16 khoang), và một chu kỳ duy nhất tạo ra 16 sản phẩm, và năng lực sản xuất tăng lên gấp 4 lần so với các máy đơn truyền thống (ví dụ: thiết bị 16 khoang với năng lực sản xuất hàng giờ là 9.600 sản phẩm).
E. Kiểm soát chất lượng và thích ứng với ngành
Chức năng phát hiện trực tuyến: tích hợp phát hiện trọng lượng (độ chính xác ±0,1g), quét độ dày thành (phát hiện cảm biến hồng ngoại), nhận dạng khuyết tật bề ngoài (hệ thống thị giác AI), loại bỏ tự động các sản phẩm bị lỗi (độ chính xác loại bỏ 99,5%), đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của bao bì thực phẩm (ví dụ: chứng nhận FDA) và bao bì dược phẩm (ví dụ: tiêu chuẩn GMP).